|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cần mẫn
adj Industrious and clever người giúp việc cần mẫn an industrious and clever aid làm việc cần mẫn to work with industry and cleverness
| [cần mẫn] | | | industrious and clever; diligent; assiduous | | | Người giúp việc cần mẫn | | An industrious and clever aid | | | Làm việc cần mẫn | | To work with industry and cleverness |
|
|
|
|